1 | | 100 tác phẩm nổi tiếng nhất văn hóa Trung Hoa/ Nguyễn Tôn Nhan: dịch . - H.: Văn học, 1998. - 494tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL15794 |
2 | | 101 triết gia / Mai Sơn; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - H. : Tri thức, 2007. - 836tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.024868, VN.025959 |
3 | | 106 nhà thông thái: Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng: Sách tham khảo/ P.S. Taranốp; Đỗ Minh Hợp: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 914tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL17939, VL17940 |
4 | | 4 cây đại thụ của triết học phương Tây cận đại Descartes, Kant, Hegel, Marx/ Lê Tử Thành . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014. - 268tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM24251, M148683, M148684, M148685, PM038162, VV012221, VV76530, VV76531 |
5 | | 50 câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 150tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001768, VN.017791, VN.019056 |
6 | | A first look at communication theory / E. M. Grinffin . - 4. - America : McGraw Hill, 1997. - 536p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.000442, NV.003477 |
7 | | A-Ri-Xtốt và tư duy khoa học/ Steve Parker; Nguyễn Việt Dũng: dịch . - H.: Kim đồng, 1999. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL1844, TNL1845 |
8 | | A-Ri-Xtốt và tư duy khoa học/ Steve Parker; Nguyễn Việt Dũng: dịch . - H.: Kim đồng, 2000. - 27tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL2111, TNL2112 |
9 | | Alain nói về hạnh phúc/ Émile Chartier; Hồ Thanh Vân, Cao Việt Dũng, Nguyễn Ỉ Long : dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 333tr.; 20cm. - ( Tủ sách cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: DM20566, M135627, M135628, M135629, M135630, PM031750, VL46669, VL46670, VN032991 |
10 | | Analyzing moral issues / Judith A. Boss . - America : Mayfield Publishing Company, 1999. - 948p. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV.003135, NV.003136 |
11 | | AnBớt Sutơ: Chuyện kể vè 10 nhân vật EQ / Han Kiên; Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung: dịch . - In lần thứ 6. - H.: Kim Đồng, 2012. - 156tr.: Tranh màu; 21cm. - ( Danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TN28683, TN28684 |
12 | | Aristote và tư duy khoa học/ Steve Parker; Nguyễn Việt Dũng: dịch . - H.: Kim đồng, 2001. - 28tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL2493, TNL2494 |
13 | | Aristotle : Nhập môn / Rupert Woodfin, Judy Groves ; Tinh Vệ dịch; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 173tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023812, VN.025252 |
14 | | Arixtốt với học thuyết phạm trù / Nguyễn Văn Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 122tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001838, VN.013408, VN.013409 |
15 | | Ảnh hưởng kinh dịch - kinh dịch trong văn học và cuộc sống/ Mộng Bình Sơn . - H.: Văn học, 1996. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL12995, VL12996 |
16 | | Ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống / Mộng Bình Sơn . - H. : Văn học, 1996. - 407tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001876, VN.012621 |
17 | | Âm dương lịch ứng dụng 2010 - 2014 . - H. : Văn hóa dân tộc, 2009. - 307tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.019051, VV.008238 |
18 | | Bàn về cái ác hay cái ác tiêu cực: Bóng trong bức tranh/ Francois Jullien; Hoàng Ngọc Hiến, Phan Ngọc: chuyển ngữ . - H.: Lao động, 2013. - 295tr.: ảnh; 21cm. - ( Minh triết phương Đông và triết học phương Tây ) Thông tin xếp giá: DM21445, M138756, M138757, M138758, PM032663, PM032903, PM032904, VL48337, VL48338, VN033463, VN033563, VN033564 |
19 | | Bàn về chiến lược con người . - H. : Sự thật, 1990. - 99tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006160 |
20 | | Bàn về chữ "Thế": Chữ "Thế" của người Trung Hoa qua lăng kính tư duy Phương Tây/ Francois Jullien; Lê Đức Quang: dịch . - H.: Lao động, 2013. - 409tr.: ảnh, minh họa; 21cm. - ( Minh triết Phương Đông và triết học Phương Tây ) Thông tin xếp giá: DM21439, M138738, M138739, M138740, PM033095, VL48275, VL48276, VN033763 |
21 | | Bàn về chữ "Thời": Những yếu tố của một triết lý sống/ Francois Jullien; Đinh Chân: dịch . - H.: Lao động, 2013. - 275tr.; 21cm. - ( Minh triết Phương Đông và triết học Phương Tây ) Thông tin xếp giá: DM21440, M138741, M138742, M138743, PM033093, VL48277, VL48278, VN033765 |
22 | | Bàn về cơ sở và kiến trúc thượng tầng / Trương Dung . - H. : Sự thật, 1960. - 222tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001860, VN.003127 |
23 | | Bàn về đạo nho/ Nguyễn Khắc Viện . - H.: Thế giới, 1993. - 114tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV48702, VV48703 |
24 | | Bàn về Khổng Tử / Quang Phong, Lâm Duật Thời . - H. : Sự thật, 1963. - 119tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001855, VN.003071 |
25 | | Bàn về lô gích học biện chứng/ C. Mác, Ph. Ăng Ghen, V.I. Lênin . - H.: Thông tin lý luận, 1985. - 174tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30758 |
26 | | Bàn về lôgíc học biện chứng / C.Mác . - H. : Thông tin lý luận, 1985. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.004732 |
27 | | Bàn về lôgích học biện chứng/ Các-Mác, Ph. Ăng-Ghen, V.I. Lê nin . - H.: Thông tin lý luận, 1985. - 174tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV30759 |
28 | | Bàn về lối sống và nếp sống xã hội chủ nghĩa . - H. : Văn hóa, 1985. - 254tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.005195 |
29 | | Bàn về mối liên hệ lẫn nhau của các phạm trù trong triết học Macxít / A.P. Septulin . - H. : Sự thật, 1961. - 281tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001863 |
30 | | Bàn về phạm trù của phép biện chứng duy vật / Rôdentan . - H. : Sự thật, 1958. - 88tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001612 |
|